Có 2 kết quả:
容顏失色 róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ • 容颜失色 róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of complexion) to lose one's color
(2) to blanch
(3) wan
(2) to blanch
(3) wan
Bình luận 0
róng yán shī sè ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄕ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of complexion) to lose one's color
(2) to blanch
(3) wan
(2) to blanch
(3) wan
Bình luận 0